Bước tới nội dung

by-lane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑɪ.ˈleɪn/

Danh từ

[sửa]

by-lane /ˈbɑɪ.ˈleɪn/

  1. Ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh.

Tham khảo

[sửa]