byggetrinn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | byggetrinn | byggetrinnet |
Số nhiều | byggetrinn | byggetrinna, byggetrinnene |
Danh từ
[sửa]byggetrinn gđ
- Giai đoạn trong việc xây cất, kiến thiết.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "byggetrinn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)