cégétiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.ʒe.tist/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cégétiste /se.ʒe.tist/ |
cégétistes /se.ʒe.tist/ |
Giống cái | cégétiste /se.ʒe.tist/ |
cégétistes /se.ʒe.tist/ |
cégétiste /se.ʒe.tist/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cégétiste /se.ʒe.tist/ |
cégétistes /se.ʒe.tist/ |
Số nhiều | cégétiste /se.ʒe.tist/ |
cégétistes /se.ʒe.tist/ |
cégétiste /se.ʒe.tist/
Tham khảo[sửa]
- "cégétiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)