Bước tới nội dung

cégétiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʒe.tist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cégétiste
/se.ʒe.tist/
cégétistes
/se.ʒe.tist/
Giống cái cégétiste
/se.ʒe.tist/
cégétistes
/se.ʒe.tist/

cégétiste /se.ʒe.tist/

  1. (Thuộc) Tổng liên đoàn lao động (Pháp).
    Délégué cégétiste — đại biểu Tổng liên đoàn lao động (Pháp)

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cégétiste
/se.ʒe.tist/
cégétistes
/se.ʒe.tist/
Số nhiều cégétiste
/se.ʒe.tist/
cégétistes
/se.ʒe.tist/

cégétiste /se.ʒe.tist/

  1. Đoàn viên Tổng liên đoàn lao động (Pháp).

Tham khảo

[sửa]