Bước tới nội dung

célébration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.le.bʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
célébration
/se.le.bʁa.sjɔ̃/
célébrations
/se.le.bʁa.sjɔ̃/

célébration gc /se.le.bʁa.sjɔ̃/

  1. Sự làm lễ.
    Célébration d’un mariage — sự làm lễ cưới

Tham khảo

[sửa]