Bước tới nội dung

céphalée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.fa.le/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
céphalée
/se.fa.le/
céphalées
/se.fa.le/

céphalée gc /se.fa.le/

  1. (Y học) Sự nhức đầu.

Tham khảo

[sửa]