céréale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʁe.al/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
céréale /se.ʁe.al/ |
céréales /se.ʁe.al/ |
céréale gc /se.ʁe.al/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | céréale /se.ʁe.al/ |
céréales /se.ʁe.al/ |
Giống cái | céréale /se.ʁe.al/ |
céréales /se.ʁe.al/ |
céréale /se.ʁe.al/
Tham khảo
[sửa]- "céréale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)