Bước tới nội dung

céréale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁe.al/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
céréale
/se.ʁe.al/
céréales
/se.ʁe.al/

céréale gc /se.ʁe.al/

  1. Ngũ cốc.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực céréale
/se.ʁe.al/
céréales
/se.ʁe.al/
Giống cái céréale
/se.ʁe.al/
céréales
/se.ʁe.al/

céréale /se.ʁe.al/

  1. (Plantes céréale) Cây ngũ cốc.

Tham khảo

[sửa]