Bước tới nội dung

cög

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]
Wikipedia tiếng Volapük có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh chess < tiếng Đức Schach < tiếng Pháp échecs, tất cả các từ trên có nguồn gốc cuối cùng từ tiếng Ba Tư شاه (šâh).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cög (nom. số nhiều cögs)

  1. Cờ vua.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của cög
số ít số nhiều
nom. cög cögs
gen. cöga cögas
dat. cöge cöges
acc. cögi cögis
voc. 1 o cög! o cögs!
pre. 2 cögu cögus

1 trường hợp gây tranh cãi
2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này