chess

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɛs/

Danh từ[sửa]

chess (thường không đếm được, số nhiều chesses)

  1. Cờ.
    to play [at] chess — đánh cờ
  2. Cờ vua.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]