cabbi
Giao diện
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *cëmpē.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]cabbi
Biến tố
[sửa]Thân i chẵn, chuyển bậc bb-pp | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | cabbi | |||||||||||||||||||||
Gen. | cappi cappẹ | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | cabbi | cappit | ||||||||||||||||||||
Acc. | cappi | cappiid | ||||||||||||||||||||
Gen. | cappi cappẹ |
cappiid | ||||||||||||||||||||
Ill. | cabbái | cappiide | ||||||||||||||||||||
Loc. | cappis | cappiin | ||||||||||||||||||||
Com. | cappiin | cappiiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | cabbin | |||||||||||||||||||||
|
Đọc thêm
[sửa]- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan
Tiếng Fula
[sửa]Danh từ
[sửa]cabbi
Thể loại:
- Từ tiếng Bắc Sami kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bắc Sami gốc Sami nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 2 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Danh từ tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami có thân kết thúc bằng i
- Mục từ hình thái tiếng Fula
- Hình thái danh từ số nhiều tiếng Fula
- tiếng Fula entries with incorrect language header
- Danh từ số nhiều