Bước tới nội dung

cabin-class

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.bən.ˈklæs/

Danh từ

[sửa]

cabin-class /ˈkæ.bən.ˈklæs/

  1. Hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay).

Tham khảo

[sửa]