Bước tới nội dung

cabrons

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cabrons

  1. Dạng giống đực số nhiều của cabró

Danh từ

[sửa]

cabrons  sn

  1. Dạng số nhiều của cabró.

Danh từ

[sửa]

cabrons  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của cabró

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

cabrons

  1. Dạng biến tố của cabrer:
    1. ngôi thứ nhất số nhiều hiện tại lối trình bày
    2. ngôi thứ nhất số nhiều mệnh lệnh