cabrons
Giao diện
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (miền Trung) [kəˈβɾons]
- IPA(ghi chú): (Baleares) [kəˈbɾons]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [kaˈbɾons]
- Vần: -ons
Tính từ
[sửa]cabrons
Danh từ
[sửa]cabrons gđ sn
Danh từ
[sửa]cabrons gđ sn
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]cabrons
- Dạng biến tố của cabrer:
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Catalan/ons
- Vần tiếng Catalan/ons/2 âm tiết
- Tính từ
- Mục từ biến thể tiếng Catalan
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Catalan
- tiếng Catalan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Catalan
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Pháp
- Biến thể hình thái động từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header