cachalot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.ʃə.ˌlɑːt/
Danh từ
[sửa]cachalot /ˈkæ.ʃə.ˌlɑːt/
Tham khảo
[sửa]- "cachalot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʃa.lɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cachalot /ka.ʃa.lɔ/ |
cachalots /ka.ʃa.lɔ/ |
cachalot gđ /ka.ʃa.lɔ/
Tham khảo
[sửa]- "cachalot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)