Bước tới nội dung

cacodemonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæ.kə.ˈdi.mə.n.ɪk/

Danh từ

[sửa]

cacodemonic /ˌkæ.kə.ˈdi.mə.n.ɪk/

  1. Thuộc qủy ác.

Tham khảo

[sửa]