caddish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.dɪʃ/

Tính từ[sửa]

caddish /ˈkæ.dɪʃ/

  1. Vô giáo dục, vô lại, đểu cáng.

Tham khảo[sửa]