cadran
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cadran /kad.ʁɑ̃/ |
cadrans /kad.ʁɑ̃/ |
cadran gđ
- Mặt đồng hồ.
- Mặt khắc độ.
- Cadran d'une boussole+ mặt địa bàn.
- cadran solaire — đồng hồ mặt trời
- faire le tour du cadran — (thân mật) ngủ suốt mười hai tiếng
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cadran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)