Bước tới nội dung

caesarism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.zə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

caesarism /ˈsi.zə.ˌrɪ.zəm/

  1. Chế độ độc tài quân sự.

Tham khảo

[sửa]