Bước tới nội dung

café-théâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.fe.te.atʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
café-théâtre
/ka.fe.te.atʁ/
café-théâtre
/ka.fe.te.atʁ/

café-théâtre /ka.fe.te.atʁ/

  1. Tiệm cà phê diễn trò.

Tham khảo

[sửa]