Bước tới nội dung

cafetan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaf.tɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cafetan
/kaf.tɑ̃/
cafetans
/kaf.tɑ̃/

cafetan /kaf.tɑ̃/

  1. Áo dài lót lông.

Tham khảo

[sửa]