cafeteria
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkæ.fə.ˈtɪr.i.ə/
Danh từ
[sửa]cafeteria /ˌkæ.fə.ˈtɪr.i.ə/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quán ăn tự phục vụ.
Tham khảo
[sửa]- "cafeteria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cafeteria /ˌkæ.fə.ˈtɪr.i.ə/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |