cajeput

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.dʒə.pət/

Danh từ[sửa]

cajeput /ˈkæ.dʒə.pət/

  1. (Thực vật học) Nho cajơput.

Tham khảo[sửa]