Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Từ viết tắt
1.2
Tham khảo
2
Tiếng K'Ho
Hiện/ẩn mục
Tiếng K'Ho
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
cal
47 ngôn ngữ (định nghĩa)
Aragonés
Azərbaycanca
Català
Čeština
Cymraeg
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Jawa
한국어
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Nāhuatl
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Armãneashti
Русский
Sängö
Tacawit
Slovenščina
Svenska
Türkçe
Українська
Volapük
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Từ viết tắt
[
sửa
]
cal
Học
tập
với sự
trợ giúp
của
máy tính
(Computer- aided learning).
Tham khảo
[
sửa
]
"
cal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng K'Ho
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
cal
(
Chil
)
gió
.
Tham khảo
[
sửa
]
Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985)
Ngữ pháp tiếng Kơ Ho
. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Từ viết tắt
Viết tắt tiếng Anh
Mục từ tiếng K'Ho
Danh từ
Danh từ tiếng K'Ho
tiếng K'Ho entries with incorrect language header
Pages with entries
Pages with 0 entries