Bước tới nội dung

calabrais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.la.bʁɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực calabrais
/ka.la.bʁɛ/
calabrais
/ka.la.bʁɛ/
Giống cái calabrais
/ka.la.bʁɛ/
calabraises
/ka.la.bʁɛz/

calabrais /ka.la.bʁɛ/

  1. (Thuộc) Xứ Ca-láp (ý).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calabrais
/ka.la.bʁɛ/
calabrais
/ka.la.bʁɛ/

calabrais /ka.la.bʁɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ca-láp.
  2. Kẹo cam thảo.

Tham khảo

[sửa]