Bước tới nội dung

calandre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ka.lɑ̃dʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
calandre
/ka.lɑ̃dʁ/
calandre
/ka.lɑ̃dʁ/

calandre gc /ka.lɑ̃dʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy cán .
  2. (Động vật học) Chim chiền chiện voi.
  3. (Động vật học) Mọt thóc.

Tham khảo