calcaire
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kal.kɛʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | calcaire /kal.kɛʁ/ |
calcaires /kal.kɛʁ/ |
| Giống cái | calcaire /kal.kɛʁ/ |
calcaires /kal.kɛʁ/ |
calcaire /kal.kɛʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| calcaire /kal.kɛʁ/ |
calcaires /kal.kɛʁ/ |
calcaire gđ /kal.kɛʁ/
- Đá vôi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “calcaire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)