Bước tới nội dung

call by name

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔl ˈbɑɪ ˈneɪm/

Danh từ

[sửa]

call by name /ˈkɔl ˈbɑɪ ˈneɪm/

  1. (Tech) Gọi bằng tên.

Tham khảo

[sửa]