calligraphist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.fɪst/
Danh từ
[sửa]calligraphist /.fɪst/
- Xem calligrapher
- Danh từ.
Tham khảo
[sửa]- "calligraphist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
calligraphist /.fɪst/