calomel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.lə.məl/
Danh từ
[sửa]calomel /ˈkæ.lə.məl/
- (Hoá học) Caloment.
Tham khảo
[sửa]- "calomel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.lɔ.mɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
calomel /ka.lɔ.mɛl/ |
calomel /ka.lɔ.mɛl/ |
calomel gđ /ka.lɔ.mɛl/
- (Dược học) Calomen.
Tham khảo
[sửa]- "calomel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)