Bước tới nội dung

calomel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.lə.məl/

Danh từ

[sửa]

calomel /ˈkæ.lə.məl/

  1. (Hoá học) Caloment.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.lɔ.mɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calomel
/ka.lɔ.mɛl/
calomel
/ka.lɔ.mɛl/

calomel /ka.lɔ.mɛl/

  1. (Dược học) Calomen.

Tham khảo

[sửa]