Bước tới nội dung

calviniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.vi.nist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực calviniste
/kal.vi.nist/
calvinistes
/kal.vi.nist/
Giống cái calviniste
/kal.vi.nist/
calvinistes
/kal.vi.nist/

calviniste /kal.vi.nist/

  1. Xem calvinisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít calviniste
/kal.vi.nist/
calvinistes
/kal.vi.nist/
Số nhiều calviniste
/kal.vi.nist/
calvinistes
/kal.vi.nist/

calviniste /kal.vi.nist/

  1. (Tôn giáo) Giáo đồ Can-vanh.

Tham khảo

[sửa]