Bước tới nội dung

camail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
camail
/ka.maj/
camails
/ka.maj/

camail /ka.maj/

  1. Áo cánh choàng (của thầy tu).
  2. Lông mã (ở cổ và ức gà sống).
  3. (Sử học) lưới (ở bộ áo giáp).

Tham khảo

[sửa]