camera shutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæm.rə ˈʃə.tɜː/

Danh từ[sửa]

camera shutter /ˈkæm.rə ˈʃə.tɜː/

  1. (Tech) Cửa sập máy thu hình.

Tham khảo[sửa]