camera shutter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæm.rə ˈʃə.tɜː/
Danh từ
[sửa]camera shutter /ˈkæm.rə ˈʃə.tɜː/
- (Tech) Cửa sập máy thu hình.
Tham khảo
[sửa]- "camera shutter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)