camion-citerne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.mjɔ̃.si.tɛʁn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
camion-citerne /ka.mjɔ̃.si.tɛʁn/ |
camions-citernes /ka.mjɔ̃.si.tɛʁn/ |
camion-citerne gđ /ka.mjɔ̃.si.tɛʁn/
Tham khảo
[sửa]- "camion-citerne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)