Bước tới nội dung

camion-citerne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.mjɔ̃.si.tɛʁn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
camion-citerne
/ka.mjɔ̃.si.tɛʁn/
camions-citernes
/ka.mjɔ̃.si.tɛʁn/

camion-citerne /ka.mjɔ̃.si.tɛʁn/

  1. Ô tô két (chở dầu, rượu... ).

Tham khảo

[sửa]