camionnette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.mjɔ.nɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
camionnette /ka.mjɔ.nɛt/ |
camionnettes /ka.mjɔ.nɛt/ |
camionnette gc /ka.mjɔ.nɛt/
Tham khảo
[sửa]- "camionnette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)