camp-shaft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæmp.ˈʃæft/

Danh từ[sửa]

camp-shaft /ˈkæmp.ˈʃæft/

  1. (Kỹ thuật) Trục phân phối; trục cam.

Tham khảo[sửa]