Bước tới nội dung

campanulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

campanulate /.lət/

  1. (Sinh vật học) Hình chuông.

Tham khảo

[sửa]