Bước tới nội dung

cancre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃kʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cancre
/kɑ̃kʁ/
cancres
/kɑ̃kʁ/

cancre /kɑ̃kʁ/

  1. Như cancer.
  2. (Thân mật) Học trò lười.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người nghèo khổ.

Tham khảo

[sửa]