candle-power
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæn.dᵊl.ˈpɑʊ.ər/
Danh từ
[sửa]candle-power /ˈkæn.dᵊl.ˈpɑʊ.ər/
- (Vật lý) Nến.
- sixty candle-power lamp — đèn 60 nến
Tham khảo
[sửa]- "candle-power", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)