Bước tới nội dung

cane-chair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪn.ˈtʃɛr/

Danh từ

[sửa]

cane-chair /ˈkeɪn.ˈtʃɛr/

  1. Ghế mây.

Tham khảo

[sửa]