Bước tới nội dung

cannon-bit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.nən.ˈbɪt/

Danh từ

[sửa]

cannon-bit /ˈkæ.nən.ˈbɪt/

  1. Hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon).

Tham khảo

[sửa]