Bước tới nội dung

canonnière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.nɔ.njɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
canonnière
/ka.nɔ.njɛʁ/
canonnières
/ka.nɔ.njɛʁ/

canonnière gc /ka.nɔ.njɛʁ/

  1. (Hàng hải) Pháo thuyền.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lỗ châu mai.

Tham khảo

[sửa]