Bước tới nội dung

lỗ châu mai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loʔo˧˥ ʨəw˧˧ maːj˧˧lo˧˩˨ ʨəw˧˥ maːj˧˥lo˨˩˦ ʨəw˧˧ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo̰˩˧ ʨəw˧˥ maːj˧˥lo˧˩ ʨəw˧˥ maːj˧˥lo̰˨˨ ʨəw˧˥˧ maːj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

lỗ châu mai

  1. Lỗtường lô-cốt để ghé súng vào bắn ra ngoài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]