cantinier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑ̃.ti.nje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cantinière /kɑ̃.ti.njɛʁ/ |
cantinières /kɑ̃.ti.njɛʁ/ |
Số nhiều | cantinière /kɑ̃.ti.njɛʁ/ |
cantinières /kɑ̃.ti.njɛʁ/ |
cantinier /kɑ̃.ti.nje/
Tham khảo
[sửa]- "cantinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)