Bước tới nội dung

capableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪ.pə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

capableness /ˈkeɪ.pə.bəl.nəs/

  1. Xem capable

Tham khảo

[sửa]