capable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkeɪ.pə.bəl/
| [ˈkeɪ.pə.bəl] |
Tính từ
capable /ˈkeɪ.pə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “capable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ka.pabl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | capable /ka.pabl/ |
capables /ka.pabl/ |
| Giống cái | capable /ka.pabl/ |
capables /ka.pabl/ |
capable /ka.pabl/
- Có khả năng, có thể.
- Un ouvrier capable — một công nhân có khả năng
- capable de réussir — có thể thành công
- capable de tout — (nghĩa xấu) có thể làm bất cứ điều gì
- air capable — bộ có khả năng, vẻ tài giỏi
- (Luật học, pháp lý) Có quyền (về mặt pháp lý).
Trái nghĩa
- Incapable
- inapte, incompétent, nul
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “capable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)