Bước tới nội dung

capacitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˌpæ.sə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

capacitation /kə.ˌpæ.sə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Xem capacitate

Tham khảo

[sửa]