Bước tới nội dung

capital asset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈæ.ˌsɛt/

Danh từ

[sửa]

capital asset / ˈæ.ˌsɛt/

  1. ((econ)) Tài sản vốn.

Tham khảo

[sửa]