Bước tới nội dung

capital structure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈstrək.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

capital structure / ˈstrək.tʃɜː/

  1. ((econ)) Cấu trúc vốn.

Tham khảo

[sửa]