Bước tới nội dung

capitan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.pi.tɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
capitan
/ka.pi.tɑ̃/
capitans
/ka.pi.tɑ̃/

capitan /ka.pi.tɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người huênh hoang, anh hùng rơm.

Tham khảo

[sửa]