capriciousness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈprɪ.ʃəs.nəs/
Danh từ[sửa]
capriciousness /kə.ˈprɪ.ʃəs.nəs/
- Tính thất thường, tính đồng bóng.
Tham khảo[sửa]
- "capriciousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
capriciousness /kə.ˈprɪ.ʃəs.nəs/