capsicum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæp.sɪ.kəm/

Danh từ[sửa]

capsicum /ˈkæp.sɪ.kəm/

  1. (Thực vật học) Cây ớt.
  2. Quả ớt.

Tham khảo[sửa]