capucinade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.py.si.nad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
capucinade /ka.py.si.nad/ |
capucinades /ka.py.si.nad/ |
capucinade gc /ka.py.si.nad/
Tham khảo
[sửa]- "capucinade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)