Bước tới nội dung

capucinade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.py.si.nad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
capucinade
/ka.py.si.nad/
capucinades
/ka.py.si.nad/

capucinade gc /ka.py.si.nad/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giọng dạy đời.

Tham khảo

[sửa]